Characters remaining: 500/500
Translation

hô hoán

Academic
Friendly

Từ "hô hoán" trong tiếng Việt có nghĩa là "kêu to lên để mọi người biết" về một sự việc nào đó, thường để cảnh báo hoặc thông báo điều quan trọng. Khi bạn "hô hoán", bạn đang thu hút sự chú ý của mọi người xung quanh đến một tình huống khẩn cấp hoặc cần sự giúp đỡ.

dụ sử dụng từ "hô hoán":
  1. Trong tình huống khẩn cấp: "Khi thấy người bị ngã trên đường, ấy đã hô hoán để mọi người đến giúp."
  2. Cảnh báo về nguy hiểm: "Cậu hô hoán lên khi thấy lửa bùng phát trong nhà hàng xóm."
  3. Thông báo một sự kiện: "Người dẫn chương trình hô hoán để mời khán giả tham gia vào trò chơi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "Hô hoán" thường được dùng trong các bài báo, truyện, hoặc các tác phẩm văn học để miêu tả hành động kêu gọi sự chú ý. dụ: "Trong lúc hoạn nạn, tiếng hô hoán của người dân đã vang lên khắp nơi."
  • Ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội: "Hô hoán" cũng có thể được dùng để chỉ việc kêu gọi, vận động cộng đồng làm điều đó. dụ: "Nhà hoạt động xã hội đã hô hoán về quyền lợi cho người lao động."
Phân biệt các biến thể:
  • : hành động kêu to, có thể không mục đích rõ ràng. dụ: " ấy lên khi vui mừng."
  • Hoán: Mang tính chất thông báo hoặc thay đổi một điều đó. Trong "hô hoán", "hoán" thể hiện sự chuyển tải thông tin đến người khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kêu gọi: Cũng có nghĩakêu to để thu hút sự chú ý, nhưng thường mang tính chất chính trị hoặc xã hội hơn.
  • Gọi: Thường sử dụng để chỉ sự gọi tên hoặc gọi một ai đó, không nhất thiết phải kêu to.
  • Cảnh báo: Tương tự như "hô hoán", nhưng thường chỉ những tình huống nguy hiểm hơn.
Từ liên quan:
  • Tiếng kêu: Hành động phát ra âm thanh, có thể lớn hoặc nhỏ, không nhất thiết phải thông báo.
  • Thông báo: Hành động báo cho ai đó biết về điều , có thể bằng lời nói, văn bản hoặc hình thức khác.
  1. Kêu to lên cho mọi người biết: Hô hoán hàng xóm bắt kẻ gian.

Words Containing "hô hoán"

Comments and discussion on the word "hô hoán"